|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8097 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8591 |
---|
005 | 202011111106 |
---|
008 | 040623s1996 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a449010412X |
---|
035 | |a1456414972 |
---|
035 | ##|a1083171901 |
---|
039 | |a20241201183350|bidtocn|c20201111110610|dmaipt|y20040623000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.63|bKIT |
---|
100 | 0 |a北原, 保雄 |
---|
245 | 10|aカタカナ語使い分け辞典 /|c北原保雄 |
---|
260 | |a東京 :|b東京堂出版,|c1996 |
---|
300 | |a219p. ; |c19cm. |
---|
650 | 14|a日本語|x外来語--辞書 |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |a日本語 |
---|
653 | 0 |a辞典 |
---|
653 | 0 |aカタカナ語 |
---|
653 | 0 |aChữ Katakana |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000007338 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000007338
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
495.63 KIT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào