• Sách
  • 495.1824 LID
    国际商务汉语 =.

DDC 495.1824
Tác giả CN 李, 忆 民.
Nhan đề 国际商务汉语 =. 上册 / : International Business Chinese . / 李忆民,刘明瑛,赵雷,马树德,陆微英译.
Lần xuất bản 第五次印刷.
Thông tin xuất bản 北京 : 北京语言大学, 2003.
Mô tả vật lý 314 页. : 有图画 ; 26 cm + 1 Video.
Thuật ngữ chủ đề 中文.
Thuật ngữ chủ đề 教程.
Thuật ngữ chủ đề 国际商务.
Thuật ngữ chủ đề Giáo trình-Thương mại quốc tế-Tiếng Trung Quốc-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc.
Từ khóa tự do 中文.
Từ khóa tự do 教程.
Từ khóa tự do Thương mại quốc tế.
Từ khóa tự do 国际商务.
Từ khóa tự do Giáo trình.
Tác giả(bs) CN 赵, 雷.
Tác giả(bs) CN 刘, 明 瑛.
Tác giả(bs) CN 陆微 英译.
Tác giả(bs) CN 马, 树 德.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(2): 000005340, 000005342
000 00000cam a2200000 a 4500
0018100
0021
0048594
008040623s2003 ch| chi
0091 0
020|a7561905580
035##|a1083173446
039|a20040623000000|banhpt|y20040623000000|zanhpt
0410|achi|aeng
044|ach
08204|a495.1824|bLID
090|a495.1824|bLID
1000 |a李, 忆 民.
24510|a国际商务汉语 =. |n上册 / : |bInternational Business Chinese . / |c李忆民,刘明瑛,赵雷,马树德,陆微英译.
250|a第五次印刷.
260|a北京 :|b北京语言大学,|c2003.
300|a314 页. :|b有图画 ;|c26 cm +|e1 Video.
65000|a中文.
65000|a教程.
65000|a国际商务.
65017|aGiáo trình|xThương mại quốc tế|xTiếng Trung Quốc|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Trung Quốc.
6530 |a中文.
6530 |a教程.
6530 |aThương mại quốc tế.
6530 |a国际商务.
6530 |aGiáo trình.
7000 |a赵, 雷.
7000 |a刘, 明 瑛.
7000 |a陆微|e英译.
7000 |a马, 树 德.
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000005340, 000005342
890|a2|b55|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000005340 TK_Tiếng Trung-TQ 495.1824 LID Sách 1
2 000005342 TK_Tiếng Trung-TQ 495.1824 LID Sách 2

Không có liên kết tài liệu số nào