|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8103 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8597 |
---|
005 | 202012141616 |
---|
008 | 040623s1991 ja| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4874240569 |
---|
035 | ##|a1083197153 |
---|
039 | |a20201214161636|bmaipt|c20200616142746|dthuvt|y20040623000000|zanhpt |
---|
041 | 0|aeng|ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.6824|bNIT |
---|
100 | 0 |a仁田, 義雄 |
---|
245 | 10|a日本語のヴォイスと他動性 = |bVoice transitivity /|c仁田義雄 編 |
---|
260 | |a東京 :|bくろしお出版,|c1991 |
---|
300 | |aii,250 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 14|a日本語|x文法 |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xĐộng từ|2TVĐHHN.|xGiáo trình |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |a日本語 |
---|
653 | 0 |aヴォイス |
---|
653 | 0 |a他動詞 |
---|
653 | 0 |aĐộng từ |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000007386 |
---|
890 | |a1|b8|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000007386
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.6824 NIT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào