|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8118 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8612 |
---|
005 | 202005061450 |
---|
008 | 080911s2006 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456385304 |
---|
035 | |a1456385304 |
---|
035 | ##|a1083171382 |
---|
039 | |a20241202101835|bidtocn|c20241202101816|didtocn|y20080911000000|zanhpt |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a364.1|bSTA |
---|
100 | 1 |aStapenhurst, Rick. |
---|
245 | 10|aVai trò của nghị viện trong hạn chế tham nhũng /|cRick Stapenhurst, Niall Johnston, Riccardo Pelizzo. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Ngân hàng thế giới,|c2006. |
---|
300 | |a281 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aNghị viện|xCơ quan lập pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTham nhũng. |
---|
653 | 0 |aKinh tế. |
---|
653 | 0 |aCơ quan lập pháp. |
---|
653 | 0 |aNghị viện. |
---|
700 | 1 |aJohnston, Niall. |
---|
700 | 1 |aPelizzo, Riccardo. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000032424, 000038373 |
---|
890 | |a2|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000032424
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
364.1 STA
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000038373
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
364.1 STA
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|