DDC
| 922.9597 |
Nhan đề
| Chủ tịch Tôn Đức Thắng = president Ton Duc Thang. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thông Tấn,2008 |
Mô tả vật lý
| 197 p. ;25 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Chủ tịch nước-Việt Nam-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Nhà chính trị |
Từ khóa tự do
| Chủ tịch nước |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000038390 |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000038389 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8119 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8613 |
---|
005 | 202106251424 |
---|
008 | 080911s2008 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a951322761 |
---|
035 | ##|a297223434 |
---|
039 | |a20241130162216|bidtocn|c20210625142446|danhpt|y20080911000000|zanhpt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a922.9597|bCHU |
---|
245 | 00|aChủ tịch Tôn Đức Thắng =|bpresident Ton Duc Thang. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThông Tấn,|c2008 |
---|
300 | |a197 p. ;|c25 cm. |
---|
600 | 0 |aTôn, Đức Thắng|xChủ tịch|xTiểu sử |
---|
650 | 17|aChủ tịch nước|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNhà chính trị |
---|
653 | 0 |aChủ tịch nước |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000038390 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000038389 |
---|
890 | |a2|b8|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000038389
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
922.9597 CHU
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000038390
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
922.9597 CHU
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào