|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8120 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8614 |
---|
005 | 202103291017 |
---|
008 | 080915s vm| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456380622 |
---|
035 | ##|a1083186700 |
---|
039 | |a20241201154702|bidtocn|c20210329101702|danhpt|y20080915000000|zanhpt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a600.03|bQUH |
---|
100 | 0 |aQuang, Hùng. |
---|
245 | 10|aTiếng Anh trong khoa học cơ bản Điện công nghiệp và điện tử cơ khí - chế tạo máy = English used in basic science - electricity & electronic mechanics & machine design :|bSổ tay dịch thuật tiếng Anh : Khoa học - Kỹ thuật - Công nghệ /|cQuang Hùng, Nguyễn Thị Tuyết. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThế giới. |
---|
300 | |a610 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xDịch thuật|vTừ điển chuyên ngành|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aDịch thuật |
---|
653 | 0 |aKhoa học công nghệ |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTừ điển chuyên ngành |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Tuyết. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000037701 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000037701
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
600.03 QUH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào