|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8127 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8621 |
---|
008 | 081002s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456408015 |
---|
035 | ##|a61216103 |
---|
039 | |a20241202165341|bidtocn|c20081002000000|danhpt|y20081002000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.9227|bTHO |
---|
090 | |a495.9227|bTHO |
---|
110 | 0 |aTrung tâm khoa học xã hội và nhân văn - Viện nghiên cứu Hán Nôm. |
---|
245 | 10|aThông báo Hán Nôm học năm 2001 /|cTrung tâm khoa học xã hội và nhân văn - Viện nghiên cứu Hán Nôm; ban biên tập: Trịnh Khắc Mạnh, Nguyễn Ngọc Nhuận, Đào Thái Tôn... |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá dân tộc,|c2002. |
---|
300 | |a738 tr. ;|c21cm. |
---|
650 | 17|aHán Nôm|y2001|xNgôn ngữ học|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aChữ Nôm. |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ học. |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ. |
---|
653 | 0 |aChữ Hán |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000032447 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000032447
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
495.9227 THO
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào