|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8128 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8622 |
---|
008 | 081002s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456400376 |
---|
035 | ##|a45603847 |
---|
039 | |a20241129162031|bidtocn|c20081002000000|danhpt|y20081002000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.9227|bTHO |
---|
090 | |a495.9227|bTHO |
---|
110 | |aTrung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia - Viện nghiên cứu Hán Nôm. |
---|
245 | 00|aThông báo Hán Nôm học năm 1997 /|cTrung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia - Viện nghiên cứu Hán Nôm; ban biên tập: Trịnh Khắc Mạnh, Nguyến Ngọc Nhuận, Đào Thế Tôn... |
---|
260 | |aHà nội :|bKhoa học xã hội;, |c1998. |
---|
300 | |a783 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aHán Nôm học|y1997|xNgôn ngữ học|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aChữ Nôm. |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ học. |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ. |
---|
653 | 0 |aChữ Hán. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào