DDC
| 030 |
Nhan đề
| Những câu hỏi lý thú. Tập 2 / Nguyễn Hữu Thắng dịch. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn hóa thông tin, 1999. |
Mô tả vật lý
| 173 tr. : minh hoạ ; 19 cm. |
Tùng thư
| Khoa học vui |
Thuật ngữ chủ đề
| Khoa học-Kiến thức-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Khoa học |
Từ khóa tự do
| Thiếu niên. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hữu Thắng dịch. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000032465 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8129 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8623 |
---|
005 | 202110270847 |
---|
008 | 081006s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456376029 |
---|
039 | |a20241202163713|bidtocn|c20211027084714|dtult|y20081006000000|zanhpt |
---|
041 | 1 |avie|achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a030|bNHU |
---|
245 | 10|aNhững câu hỏi lý thú. |nTập 2 / |cNguyễn Hữu Thắng dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa thông tin,|c1999. |
---|
300 | |a173 tr. :|bminh hoạ ;|c19 cm. |
---|
490 | |aKhoa học vui |
---|
650 | 00|aKhoa học|xKiến thức|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKhoa học |
---|
653 | 0 |aThiếu niên. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Hữu Thắng|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000032465 |
---|
890 | |a1|b7|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000032465
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
030 NHU
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào