|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8131 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8625 |
---|
005 | 201902271051 |
---|
008 | 081006s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456397658 |
---|
035 | ##|a52119300 |
---|
039 | |a20241202145435|bidtocn|c20190227105132|dhuongnt|y20081006000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.922808|bDAL |
---|
090 | |a895.922808|bDAL |
---|
100 | 0 |aĐặng, Văn Lung |
---|
245 | 10|aChuyện Hoàng Thái Hậu Ỷ Lan /|cĐặng Văn Lung. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá dân tộc,|c2002. |
---|
300 | |a201tr. ;|c19cm. |
---|
650 | 00|aNhân vật|xLịch sử|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
651 | |aViệt Nam|xNhân vật. |
---|
653 | 0 |aTruyện lịch sử. |
---|
653 | 0 |aNhân vật. |
---|
653 | 0 |aLịch sử Việt Nam. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000032459 |
---|
890 | |a1|b6|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000032459
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.922808 DAL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào