|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8132 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8626 |
---|
005 | 201902271108 |
---|
008 | 081006s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456410797 |
---|
035 | ##|a556071456 |
---|
039 | |a20241202163209|bidtocn|c20190227110827|dhuongnt|y20081006000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a791.4|bSAU |
---|
090 | |a791.4|bSAU |
---|
110 | |aĐài tiếng nói Việt Nam. |
---|
245 | 00|a60 năm tiếng nói Việt Nam /|cĐài tiếng nói Việt Nam. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐài tiếng nói Việt Nam,|c2005. |
---|
300 | |a479 tr. ;|c24 cm. |
---|
650 | 07|aĐài phát thanh|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aĐài phát thanh. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000032478 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000032478
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
791.4 SAU
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào