|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8133 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8627 |
---|
008 | 081007s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456417367 |
---|
035 | ##|a1083173714 |
---|
039 | |a20241201163651|bidtocn|c20081007000000|danhpt|y20081007000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a320.532|bHUO |
---|
090 | |a320.532|bHUO |
---|
110 | |aĐảng cộng sản Việt Nam. Ban chấp hành trung ương. Ban tổ chức. |
---|
245 | 00|aHướng dẫn một số vấn đề cụ thể về nghiệp vụ công tác Đảng viên /|cĐảng cộng sản Việt Nam. Ban chấp hành trung ương. Ban tổ chức. |
---|
260 | |aHà nội :|bTạp chí xây dựng Đảng,|c2002. |
---|
300 | |a136 tr. ;|c29 cm. |
---|
650 | 17|aĐảng Cộng sản Việt Nam|xCông tác Đảng|xĐảng viên|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNghiệp vụ. |
---|
653 | 0 |aĐảng cộng sản Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aĐảng viên. |
---|
653 | 0 |aCông tác Đảng. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000032485 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000032485
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
320.532 HUO
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào