DDC
| 791.4 |
Tác giả CN
| Hải Ninh. |
Nhan đề
| Điện ảnh những dấu ấn thời gian / Hải Ninh. |
Thông tin xuất bản
| Hà nội : Văn hoá thông tin, 2006 |
Mô tả vật lý
| 383 tr. : minh hoạ; 21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Điện ảnh-Việt Nam-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Điện ảnh. |
Từ khóa tự do
| Đạo diễn. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(2): 000032486-7 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8138 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8632 |
---|
008 | 081007s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456377029 |
---|
035 | ##|a247967046 |
---|
039 | |a20241202170948|bidtocn|c20081007000000|danhpt|y20081007000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a791.4|bHAN |
---|
090 | |a791.4|bHAN |
---|
100 | 0 |aHải Ninh. |
---|
245 | 10|aĐiện ảnh những dấu ấn thời gian /|cHải Ninh. |
---|
260 | |aHà nội :|bVăn hoá thông tin,|c2006 |
---|
300 | |a383 tr. :|bminh hoạ;|c21 cm |
---|
650 | 07|aĐiện ảnh|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aĐiện ảnh. |
---|
653 | 0 |aĐạo diễn. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000032486-7 |
---|
890 | |a2|b6|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000032486
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
791.4 HAN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000032487
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
791.4 HAN
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào