|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8142 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8636 |
---|
005 | 202203291621 |
---|
008 | 081024s ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456415078 |
---|
039 | |a20241202163212|bidtocn|c20220329162128|dmaipt|y20081024000000|zanhpt |
---|
041 | 0|achi|avie |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1824|bTIE |
---|
245 | 00|aTiếng Hoa thương mại. |nTập 2 /|cĐại học Văn hóa Trung Quốc biên tập. |
---|
260 | |a[Trung Quốc] :|bInstitute for information industry, |
---|
300 | |a98 tr. ;|c32 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xThương mại|vGiáo trình |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung thương mại |
---|
653 | 0 |aTiếng Hoa |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000032538 |
---|
890 | |a1|b7|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000032538
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
495.1824 TIE
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào