DDC
| 344.0951 |
Tác giả CN
| 中华人民共和国教育部. |
Nhan đề
| The laws on education of the people s republic of China : Compled by the Ministry of Education of the People s Republic of China / 中华人民共和国教育法律集。 |
Thông tin xuất bản
| 北京 : 外文出版社, 1995. |
Mô tả vật lý
| 185 tr. ; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật giáo dục-Trung Quốc-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Luật giáo dục. |
Từ khóa tự do
| Trung Quốc. |
Địa chỉ
| 500Thanh lý kho Chờ thanh lý(1): 000038488 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8145 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8639 |
---|
005 | 201902220840 |
---|
008 | 081029s1995 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7119024051 |
---|
035 | |a1456417808 |
---|
039 | |a20241130113525|bidtocn|c20190222084010|dhuett|y20081029000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a344.0951|bZHO |
---|
090 | |a344.0951|bZHO |
---|
100 | 0 |a中华人民共和国教育部. |
---|
245 | 14|aThe laws on education of the people s republic of China :|bCompled by the Ministry of Education of the People s Republic of China /|c中华人民共和国教育法律集。 |
---|
260 | |a北京 :|b外文出版社,|c1995. |
---|
300 | |a185 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aLuật giáo dục|zTrung Quốc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLuật giáo dục. |
---|
653 | 0 |aTrung Quốc. |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000038488 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào