|
000
| 00000cdm a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8148 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8642 |
---|
005 | 201902271114 |
---|
008 | 081030s ch| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456410364 |
---|
039 | |a20241203092846|bidtocn|c20190227111429|dhuongnt|y20081030000000|zanhpt |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.922071|bGIA |
---|
090 | |a495.922071|bGIA |
---|
245 | 10|aGiáo trình cơ sở Việt ngữ. |
---|
300 | |a391 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aGiáo trình|xTiếng Việt|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào