DDC
| 495.15 |
Tác giả CN
| 朱文雄 |
Nhan đề dịch
| Cách giải thích mới về ngữ pháp tiếng Trung bậc trung học. |
Nhan đề
| 中学语法新解 : 专著 朱文雄编著 / 朱文雄. |
Thông tin xuất bản
| 南宁 : 广西民族出版社, 1990 |
Mô tả vật lý
| 319 页. ; 19 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| 中学 |
Thuật ngữ chủ đề
| 教学参考资料 |
Thuật ngữ chủ đề
| 汉语-语法 |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Trung Quôc-Ngữ pháp-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Trung-TQ(1): 000038469 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8158 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8652 |
---|
005 | 202203301039 |
---|
008 | 081114s1990 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a753630806X |
---|
035 | ##|a1083198833 |
---|
039 | |a20220330103940|bmaipt|c20190227113312|dhuongnt|y20081114000000|zanhpt |
---|
041 | 0|achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.15|bZHU |
---|
100 | 0 |a朱文雄 |
---|
242 | |aCách giải thích mới về ngữ pháp tiếng Trung bậc trung học.|yvie |
---|
245 | 10|a中学语法新解 :|b专著 朱文雄编著 /|c朱文雄. |
---|
260 | |a南宁 :|b广西民族出版社,|c1990 |
---|
300 | |a319 页. ;|c19 cm. |
---|
650 | 00|a中学 |
---|
650 | 00|a教学参考资料 |
---|
650 | 00|a汉语-语法 |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quôc|xNgữ pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000038469 |
---|
890 | |a1|b39|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000038469
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.15 ZHU
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào