DDC
| 495.181 |
Tác giả CN
| 范可育(fan ke yu) |
Nhan đề dịch
| Sổ tay chữ Hán thường dùng. |
Nhan đề
| 常用汉字实用手册 : 专著 范可育主编 / 范可育(fan ke yu). |
Thông tin xuất bản
| 上海 : 华东师范大学出版社, 1992 |
Mô tả vật lý
| 333 页. ; 20 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| 汉字 |
Thuật ngữ chủ đề
| 字典 |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Trung Quốc-Từ vựng-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Từ vựng |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Trung-TQ(1): 000038485 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8159 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8653 |
---|
005 | 202203301628 |
---|
008 | 081114s1992 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7561706693 |
---|
035 | |a1456383494 |
---|
035 | ##|a1083199500 |
---|
039 | |a20241201155817|bidtocn|c20220330162807|dmaipt|y20081114000000|zanhpt |
---|
041 | 0|achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.181|bFAN |
---|
100 | 0 |a范可育(fan ke yu) |
---|
242 | |aSổ tay chữ Hán thường dùng. |
---|
245 | 10|a常用汉字实用手册 :|b专著 范可育主编 /|c范可育(fan ke yu). |
---|
260 | |a上海 :|b华东师范大学出版社,|c1992 |
---|
300 | |a333 页. ;|c20 cm. |
---|
650 | 00|a汉字 |
---|
650 | 00|a字典 |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xTừ vựng|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aTừ vựng |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000038485 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000038485
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.181 FAN
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào