• Sách
  • 306.09519 WOG
    우리나라 오천년 이야기 생활사 2 : 문화 이야기 /

DDC 306.09519
Tác giả CN 원영주 글.
Nhan đề 우리나라 오천년 이야기 생활사 2 : 문화 이야기 / 원영주 글 ; 정진희 그림.
Thông tin xuất bản 서울 : 계림닷컴, 2001-2002.
Mô tả vật lý 2책 : 삽도 ; 26cm.
Thuật ngữ chủ đề Văn hóa Hàn Quốc-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Văn hoá Hàn Quốc.
Từ khóa tự do 한국문화.
Từ khóa tự do 한국문화.
Tác giả(bs) CN Won,Youn Gju.
Địa chỉ 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)(1): 000040503
Địa chỉ 100TK_Tiếng Hàn-HQ(5): 000040502, 000040505-6, 000049536, 000049608
Địa chỉ 200K. NN Hàn Quốc(4): 000040501, 000040504, 000049568, 000049610
000 00000cam a2200000 a 4500
001816
0021
004829
008090513s2001 ko| kor
0091 0
020|a8953300665
035##|a1083173514
039|a20090513000000|bhueltt|y20090513000000|zhueltt
0410 |akor
044|ako
08204|a306.09519|bWOG
090|a306.09519|bWOG
1000 |a원영주 글.
24510|a우리나라 오천년 이야기 생활사 2 : 문화 이야기 /|c원영주 글 ; 정진희 그림.
260|a서울 :|b계림닷컴,|c2001-2002.
300|a2책 :|b삽도 ;|c26cm.
65007|aVăn hóa Hàn Quốc|2TVĐHHN.
6530 |aVăn hoá Hàn Quốc.
6530 |a한국문화.
6530 |a한국문화.
7000 |aWon,Youn Gju.
852|a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000040503
852|a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(5): 000040502, 000040505-6, 000049536, 000049608
852|a200|bK. NN Hàn Quốc|j(4): 000040501, 000040504, 000049568, 000049610
890|a10|b26|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000040501 K. NN Hàn Quốc 306.09519 WOG Sách 1
2 000040502 TK_Tiếng Hàn-HQ 306.09519 WOG Sách 2
3 000040503 Chờ thanh lý (Không phục vụ) 306.09519 WOG Sách 3 Tài liệu không phục vụ
4 000040504 K. NN Hàn Quốc 306.09519 WOG Sách 4
5 000040505 TK_Tiếng Hàn-HQ 306.09519 WOG Sách 5
6 000040506 TK_Tiếng Hàn-HQ 306.09519 WOG Sách 6
7 000049536 TK_Tiếng Hàn-HQ 306.09519 WOG Sách 7
8 000049568 K. NN Hàn Quốc 306.09519 WOG Sách 8
9 000049608 TK_Tiếng Hàn-HQ 306.09519 WOG Sách 9
10 000049610 K. NN Hàn Quốc 306.09519 WOG Sách 10

Không có liên kết tài liệu số nào