DDC
| 702.8951 |
Tác giả CN
| 徐湛 ,xu zhan. |
Nhan đề dịch
| Học tranh Trung Quốc - Phương pháp, kỹ xảo và nguyên liệu tranh Trung Quốc. |
Nhan đề
| 学国画 :. Q 1: 中国画技法普及教材(一) : 专著 徐湛主编 . |
Thông tin xuất bản
| 北京 : 科学普及出版社, 1989.10 |
Mô tả vật lý
| 115 页. ; 19ì26厘米 |
Thuật ngữ chủ đề
| 中国画. |
Thuật ngữ chủ đề
| 技法(美术. |
Thuật ngữ chủ đề
| Nghệ thuật-Tranh-Trung Quốc-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Tranh. |
Từ khóa tự do
| Hội họa. |
Từ khóa tự do
| Trung Quốc. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Trung-TQ(1): 000038406 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8161 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8655 |
---|
005 | 201902271134 |
---|
008 | 081117s1989 | chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7110010686 |
---|
035 | |a1456414084 |
---|
035 | ##|a1083170123 |
---|
039 | |a20241130152558|bidtocn|c20190227113404|dhuongnt|y20081117000000|zanhpt |
---|
041 | 0|achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a702.8951|bXUZ |
---|
090 | |a702.8951|bXUZ |
---|
100 | 0 |a徐湛 ,xu zhan. |
---|
242 | |aHọc tranh Trung Quốc - Phương pháp, kỹ xảo và nguyên liệu tranh Trung Quốc.|yvie |
---|
245 | 10|a学国画 :. |nQ 1: 中国画技法普及教材(一) : |b专著 徐湛主编 . |
---|
260 | |a北京 :|b科学普及出版社,|c1989.10 |
---|
300 | |a115 页. ;|c19ì26厘米 |
---|
650 | 00|a中国画. |
---|
650 | 00|a技法(美术. |
---|
650 | 17|aNghệ thuật|xTranh|zTrung Quốc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTranh. |
---|
653 | 0 |aHội họa. |
---|
653 | 0|aTrung Quốc. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000038406 |
---|
890 | |a1|b8|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000038406
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
702.8951 XUZ
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào