|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8164 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 8658 |
---|
005 | 202412091005 |
---|
008 | 081118s2002 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7810288008 |
---|
035 | |a1456376244 |
---|
035 | ##|a1083170374 |
---|
039 | |a20241209100547|banhpt|c20241130090918|didtocn|y20081118000000|zanhpt |
---|
041 | 0|achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a809.0951|bGEJ |
---|
100 | 0 |a葛景春 ,ge jing chun. |
---|
242 | |aNhìn qua ống kính nghiên cứu Lý Bạch.|yvie |
---|
245 | 10|a李白研究管窥 :|b专著 葛景春著 /|c葛景春 ,ge jing chun. |
---|
260 | |a保定 :|b河北大学出版社,|c2002. |
---|
300 | |a313 页. ;|c21 cm. |
---|
650 | 00|a人物研究. |
---|
650 | 00|a唐诗. |
---|
650 | 00|a文学研究. |
---|
650 | 00|a李白. |
---|
650 | 17|aVăn học|zTrung Quốc|xPhê bình văn học|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu. |
---|
653 | 0 |aLý Bạch. |
---|
653 | 0 |aVăn học Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |aTrung Quốc. |
---|
653 | 0 |aPhê bình văn học. |
---|
690 | |aKhoa tiếng Trung Quốc |
---|
691 | |aThạc sĩ ngôn ngữ Trung Quốc |
---|
692 | |aVăn học trong dạy học tiếng Trung Quốc |
---|
693 | |a. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(1): 000038403 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000038403
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
809.0951 GEJ
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào