DDC
| 895.108 |
Nhan đề dịch
| Ngữ văn.quyển 2. |
Nhan đề
| 语文 : 初级中学 / 王屏山,马长冰等. |
Lần xuất bản
| 第四次. |
Thông tin xuất bản
| 广东 :广东高等教育出版社,1989. |
Mô tả vật lý
| 302 页. ;19 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| 语文. |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngữ văn-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Ngữ văn. |
Từ khóa tự do
| 语文. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Trung-TQ(1): 000038481 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8166 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8660 |
---|
005 | 201902271137 |
---|
008 | 081121s1989 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456416576 |
---|
035 | ##|a1083173447 |
---|
039 | |a20241201143154|bidtocn|c20190227113702|dhuongnt|y20081121000000|zanhpt |
---|
041 | 0|achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a895.108|bYUW |
---|
242 | |aNgữ văn.|nquyển 2.|yvie |
---|
245 | 10|a语文 :|b初级中学 /|c王屏山,马长冰等. |
---|
250 | |a第四次. |
---|
260 | |a广东 :|b广东高等教育出版社,|c1989. |
---|
300 | |a302 页. ;|c19 cm. |
---|
650 | 00|a语文. |
---|
650 | 07|aNgữ văn|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNgữ văn. |
---|
653 | 0 |a语文. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000038481 |
---|
890 | |a1|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000038481
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
895.108 YUW
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào