|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 817 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 830 |
---|
008 | 031218s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456404340 |
---|
039 | |a20241203084857|bidtocn|c20031218000000|dhueltt|y20031218000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a915.97|bNGV |
---|
090 | |a915.97|bNGV |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Khắc Viện. |
---|
245 | 10|aKể chuyện đất nước /|cNguyễn Khắc Viện. |
---|
250 | |aIn lần thứ 2, có sửa chữa. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThanh niên,|c1999. |
---|
300 | |a172 tr. :|bminh hoạ ;|c21cm. |
---|
651 | 7|aDanh lam thắng cảnh|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aDanh lam thắng cảnh. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000014262 |
---|
890 | |a1|b25|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000014262
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
915.97 NGV
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào