|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8172 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8666 |
---|
005 | 202103301458 |
---|
008 | 040526s1960 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083196635 |
---|
039 | |a20210330145848|banhpt|c20200827093734|dthuvt|y20040526000000|zanhpt |
---|
041 | 1|aeng |
---|
044 | |axxu |
---|
082 | 04|a649|bARN |
---|
100 | 1 |aArntein, Helene S. |
---|
245 | 10|aWhat to tell your child about birth, illness, death, divorce and other family crises /|cHelene S Arntein. |
---|
260 | |aIndianapolis :|bBobbs-Merrill Company,|c1960 |
---|
650 | 00|aChildrearing |
---|
650 | 07|aChăm sóc trẻ em|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aChăm sóc trẻ em |
---|
653 | 0 |aChildrearing |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000010435 |
---|
890 | |a1|b30|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000010435
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
649 ARN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|