|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8173 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8667 |
---|
005 | 202104191629 |
---|
008 | 040526s1996 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0070074178 |
---|
035 | |a874872562 |
---|
035 | ##|a874872562 |
---|
039 | |a20241209115143|bidtocn|c20210419162921|danhpt|y20040526000000|zanhpt |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a658.15|bBRE |
---|
100 | 1 |aBrealy, Richard A. |
---|
245 | 10|aPrinciples of corporate finance /|cRichard A Brealy. |
---|
250 | |a5th ed. |
---|
260 | |aNew York :|bMcgraw Hill,|c1996 |
---|
300 | |a998 p. :|btables, charts ;|c23 cm. |
---|
650 | 00|aBusiness enterprises|xEconomics. |
---|
650 | 07|aDoanh nghiệp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTài chính doanh nghiệp |
---|
653 | 0 |aDoanh nghiệp |
---|
653 | 0 |aCorporate finance |
---|
700 | 1 |aMyers, Stewart C. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000034024 |
---|
890 | |a1|b8|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000034024
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
658.15 BRE
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào