|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8188 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8682 |
---|
005 | 202105190849 |
---|
008 | 080402s2007 kn| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781565912267 |
---|
035 | |a1456366852 |
---|
035 | ##|a1083173494 |
---|
039 | |a20241125193134|bidtocn|c20210519084955|danhpt|y20080402000000|zanhpt |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a720.9519|bKIM |
---|
100 | 0 |aKim Sung - Woo. |
---|
245 | 10|aBuddhist architecture of Korea /|cKim Sung Woo. |
---|
260 | |aKorea :|bPublished simultaneously Corp,|c2007 |
---|
300 | |a152 p. : |bill. ;|c25 cm. |
---|
490 | |aKorean culture series 9. |
---|
650 | 07|aKiến trúc|xVăn hoá|xPhật giáo|zHàn Quốc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aPhật giáo |
---|
653 | 0 |aVăn hoá Hàn Quốc |
---|
653 | 0 |aKiến trúc Hàn Quốc |
---|
653 | 0 |aKiến trúc |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000066994 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000066994
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
720.9519 KIM
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào