DDC
| 495.6824 |
Tác giả CN
| 水谷修 |
Nhan đề
| 新聞で学ぶ日本語 = Nihongo through newspaper airticles : 読んで話す現代の日本語 / 水谷修、水谷信子. |
Thông tin xuất bản
| 東京 : The Japan times, 1996 |
Mô tả vật lý
| xiv,146p. ; 26 cm + テープ付 |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Nhật-Báo chí-Giáo trình-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nhật |
Từ khóa tự do
| 教材. |
Từ khóa tự do
| Báo chí |
Từ khóa tự do
| 日本語 |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| 新聞 |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Nhật-NBNB(2): 000007480, 000007500 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8189 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8683 |
---|
005 | 202103291518 |
---|
008 | 040616s1996 ja| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4789008630 |
---|
035 | ##|a1083174284 |
---|
039 | |a20210329151842|bmaipt|c20201211153638|dmaipt|y20040616000000|zanhpt |
---|
041 | 0|aeng|ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.6824|bMIZ |
---|
100 | 0 |a水谷修 |
---|
245 | 10|a新聞で学ぶ日本語 = |bNihongo through newspaper airticles : 読んで話す現代の日本語 /|c水谷修、水谷信子. |
---|
260 | |a東京 :|bThe Japan times,|c1996 |
---|
300 | |axiv,146p. ;|c26 cm +|eテープ付 |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xBáo chí|xGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |a教材. |
---|
653 | 0 |aBáo chí |
---|
653 | 0 |a日本語 |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |a新聞 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|cNB|j(2): 000007480, 000007500 |
---|
890 | |a2|b119|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000007480
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.6824 MIZ
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000007500
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.6824 MIZ
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào