|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 819 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 832 |
---|
008 | 031218s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456398142 |
---|
035 | ##|a45111193 |
---|
039 | |a20241129145847|bidtocn|c20031218000000|dhueltt|y20031218000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9221|bNGT |
---|
090 | |a895.9221|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Trãi. |
---|
245 | 10|aQuốc âm thi tập /|cNguyễn Trãi ; Nguyễn Thạch Giang phiên khảo và chú giải. |
---|
260 | |aThanh Hoá :|bThuận Hoá,|c2000. |
---|
300 | |a374 tr. ;|c21cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xThơ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học trung đại. |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aThơ. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thạch Giang|ephiên khảo và chú giải. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000014358 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000014358
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
895.9221 NGT
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào