|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8192 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8686 |
---|
005 | 202103300840 |
---|
008 | 040616s1995 ja| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456414617 |
---|
035 | ##|a1083195541 |
---|
039 | |a20241129095913|bidtocn|c20210330084050|dmaipt|y20040616000000|zanhpt |
---|
041 | 0|ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.6824|bNIH |
---|
245 | 00|a日本語を学ぼう 3 / |c大蔵守久,... |
---|
260 | |a東京 :|bぎょうせい,|c1995 |
---|
300 | |a124 p. :|b挿絵;|c30 cm. |
---|
650 | 00|aTiếng Nhật|xNgôn ngữ học|2TVĐHHN.|vGiáo trình |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |a教材 |
---|
653 | 0 |a日本語 |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000007455 |
---|
890 | |a1|b19|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000007455
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.6824 NIH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào