• Sách
  • 491.75 SОК
    300 глаголов совершенного и несовершенного вида в речевых ситуациях :

DDC 491.75
Tác giả CN Cоколовская, К. А.
Nhan đề 300 глаголов совершенного и несовершенного вида в речевых ситуациях : Пособие для начинаюших / К. А. Соколовская.
Lần xuất bản 2-е издание, исправленное
Thông tin xuất bản Москва : " Русский Язык", 2001.
Mô tả vật lý 85 с.; 22 см.
Thuật ngữ chủ đề Русский язык.
Thuật ngữ chủ đề Грамматика.
Thuật ngữ chủ đề Пособие.
Thuật ngữ chủ đề Глаголы.
Thuật ngữ chủ đề Giáo trình-Tiếng Nga-Ngữ pháp-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Nga.
Từ khóa tự do Русский язык.
Từ khóa tự do Грамматика.
Từ khóa tự do Ngữ pháp.
Từ khóa tự do Пособие.
Từ khóa tự do Giáo trình.
Từ khóa tự do Глаголы.
Từ khóa tự do Động từ.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nga-NG(1): 000012178
000 00000cam a2200000 a 4500
0018195
0021
0048689
008040616s2001 ru| ger
0091 0
020|a5200029716
035|a1456416928
035##|a1083197283
039|a20241203104002|bidtocn|c20040616000000|danhpt|y20040616000000|zanhpt
0410|arus
044|aru
08204|a491.75|bSОК
090|a491.75|bSОК
1001 |aCоколовская, К. А.
24510|a300 глаголов совершенного и несовершенного вида в речевых ситуациях :|bПособие для начинаюших /|cК. А. Соколовская.
250|a2-е издание, исправленное
260|aМосква :|b" Русский Язык",|c2001.
300|a85 с.;|c22 см.
65000|aРусский язык.
65000|aГрамматика.
65000|aПособие.
65000|aГлаголы.
65017|aGiáo trình|xTiếng Nga|xNgữ pháp|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Nga.
6530 |aРусский язык.
6530 |aГрамматика.
6530 |aNgữ pháp.
6530 |aПособие.
6530 |aGiáo trình.
6530 |aГлаголы.
6530 |aĐộng từ.
852|a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(1): 000012178
890|a1|b2|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000012178 TK_Tiếng Nga-NG 491.75 SОК Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào