DDC
| 590 |
Tác giả CN
| Diêu, Đại Quân |
Nhan đề
| Thế giới động vật / Diêu Đại Quân; Võ Mai Lý dịch |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ , 2000. |
Mô tả vật lý
| 448tr.; 19cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Sinh học-Động vật-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Động vật. |
Từ khóa tự do
| Sinh học. |
Tác giả(bs) CN
| Võ, Mai Lý biên dịch. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000014991 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 820 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 833 |
---|
008 | 031218s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456408919 |
---|
035 | ##|a51260459 |
---|
039 | |a20241202170816|bidtocn|c20031218000000|dhueltt|y20031218000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a590|bDIQ |
---|
090 | |a590|bDIQ |
---|
100 | 0 |aDiêu, Đại Quân |
---|
245 | 10|aThế giới động vật /|cDiêu Đại Quân; Võ Mai Lý dịch |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bTrẻ ,|c2000. |
---|
300 | |a448tr.;|c19cm. |
---|
650 | 17|aSinh học|xĐộng vật|2TVĐHHN. |
---|
653 | |aĐộng vật. |
---|
653 | |aSinh học. |
---|
700 | 0 |aVõ, Mai Lý|ebiên dịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000014991 |
---|
890 | |a1|b71|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000014991
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
590 DIQ
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào