- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 650.076 JAF
Nhan đề: How to prepare for the graduate management admission test, GMAT /
LCC
| HD30.413 |
DDC
| 650.076 |
Tác giả CN
| Jaffe, Eugene D. |
Nhan đề
| How to prepare for the graduate management admission test, GMAT / by Eugene D. Jaffe, Stephen Hilbert. |
Lần xuất bản
| 9th ed. |
Thông tin xuất bản
| Hauppauge, N.Y. :Barron s,c1991. |
Mô tả vật lý
| xii, 544 p. :ill. ;28 cm. |
Phụ chú
| Cover title: GMAT. |
Phụ chú
| Sách chính bản. |
Thuật ngữ chủ đề
| Business-Examinations, questions, etc. |
Thuật ngữ chủ đề
| Graduate Management Admission Test-Study guides. |
Thuật ngữ chủ đề
| Management-Examinations, questions, etc. |
Thuật ngữ chủ đề
| GMAT-Quản lý-Kinh doanh-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Quản lý. |
Từ khóa tự do
| Kinh doanh. |
Từ khóa tự do
| Business. |
Từ khóa tự do
| GMAT. |
Từ khóa tự do
| Management. |
Từ khóa tự do
| Bài kiểm tra. |
Tác giả(bs) CN
| Hilbert, Stephen. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000011362 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8208 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8702 |
---|
005 | 19980306135005.6 |
---|
008 | 040617s1991 nyu a 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 91014979 |
---|
020 | |a0812046846 |
---|
035 | |a23462667 |
---|
035 | ##|a23462667 |
---|
039 | |a20241125204020|bidtocn|c20040617000000|danhpt|y20040617000000|zanhpt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
050 | 00|aHD30.413|b.J33 1991 |
---|
082 | 04|a650.076|220|bJAF |
---|
090 | |a650.076|bJAF |
---|
100 | 1 |aJaffe, Eugene D. |
---|
245 | 10|aHow to prepare for the graduate management admission test, GMAT /|cby Eugene D. Jaffe, Stephen Hilbert. |
---|
250 | |a9th ed. |
---|
260 | |aHauppauge, N.Y. :|bBarron s,|cc1991. |
---|
300 | |axii, 544 p. :|bill. ;|c28 cm. |
---|
500 | |aCover title: GMAT. |
---|
500 | |aSách chính bản. |
---|
650 | 10|aBusiness|xExaminations, questions, etc. |
---|
650 | 10|aGraduate Management Admission Test|xStudy guides. |
---|
650 | 10|aManagement|xExaminations, questions, etc. |
---|
650 | 17|aGMAT|xQuản lý|xKinh doanh|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aQuản lý. |
---|
653 | 0 |aKinh doanh. |
---|
653 | 0 |aBusiness. |
---|
653 | 0 |aGMAT. |
---|
653 | 0 |aManagement. |
---|
653 | 0 |aBài kiểm tra. |
---|
700 | 1 |aHilbert, Stephen. |
---|
740 | 0 |aGMAT. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000011362 |
---|
890 | |a1|b29|c0|d0 |
---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|