|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 821 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 834 |
---|
008 | 031218s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456409512 |
---|
035 | ##|a1083192877 |
---|
039 | |a20241202160532|bidtocn|c20031218000000|dhueltt|y20031218000000|zhueltt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a891.853|bMOX |
---|
090 | |a891.853|bMOX |
---|
100 | 1 |aMôxtôvich, Tađêus Đôuenga. |
---|
245 | 10|aĐường công danh của Nikôđem Dyzma :|bTiểu thuyết /|cTađêus Đôuenga Môxtôvich ; Nguyễn Hữu Dũng dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bHội Nhà văn,|c2000. |
---|
300 | |a517 tr. ;|c19 cm. |
---|
490 | |aVăn học hiện đại nước ngoài.Văn học Ba Lan. |
---|
650 | 17|aVăn học Ba Lan|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Ba Lan. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Hữu Dũng|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000014111 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000014111
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
891.853 MOX
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào