|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8217 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8711 |
---|
008 | 040617s1999 ru| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a585200362X |
---|
035 | ##|a1083173887 |
---|
039 | |a20040617000000|banhpt|y20040617000000|zanhpt |
---|
041 | 0|aeng|arus |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a750.497|bPIО |
---|
090 | |a750.497|bPIО |
---|
100 | 1 |aПиотровский, Б. Б. |
---|
245 | 10|aГосударственный Эрмитаж =|bThe Hermitage /|cБ. Б. Пиотровский. |
---|
260 | |aМосква :|b"Изобразительное искусство",|c1999. |
---|
300 | |a120 с. : |bИллюстрация;|c31 см. |
---|
650 | 00|aЖивопись. |
---|
650 | 00|aРусско-английский язык. |
---|
650 | 00|aМузей Эрмитаж. |
---|
650 | 17|aSách song ngữ|xNghệ thuật|xHội hoạ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aHội hoạ. |
---|
653 | 0 |aЖивопись. |
---|
653 | 0 |aРусско-английский язык. |
---|
653 | 0 |aМузей Эрмитаж. |
---|
653 | 0 |aBảo tàng Quốc gia Ê- rơ- mi- tat. |
---|
653 | 0 |aSách song ngữ. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(1): 000012201 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000012201
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
750.497 PIО
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào