• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 750.497 PIО
    Nhan đề: Государственный Эрмитаж =

DDC 750.497
Tác giả CN Пиотровский, Б. Б.
Nhan đề Государственный Эрмитаж = The Hermitage / Б. Б. Пиотровский.
Thông tin xuất bản Москва :"Изобразительное искусство",1999.
Mô tả vật lý 120 с. : Иллюстрация;31 см.
Thuật ngữ chủ đề Живопись.
Thuật ngữ chủ đề Русско-английский язык.
Thuật ngữ chủ đề Музей Эрмитаж.
Thuật ngữ chủ đề Sách song ngữ-Nghệ thuật-Hội hoạ-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Hội hoạ.
Từ khóa tự do Живопись.
Từ khóa tự do Русско-английский язык.
Từ khóa tự do Музей Эрмитаж.
Từ khóa tự do Bảo tàng Quốc gia Ê- rơ- mi- tat.
Từ khóa tự do Sách song ngữ.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nga-NG(1): 000012201
000 00000cam a2200000 a 4500
0018217
0021
0048711
008040617s1999 ru| ger
0091 0
020|a585200362X
035##|a1083173887
039|a20040617000000|banhpt|y20040617000000|zanhpt
0410|aeng|arus
044|aru
08204|a750.497|bPIО
090|a750.497|bPIО
1001 |aПиотровский, Б. Б.
24510|aГосударственный Эрмитаж =|bThe Hermitage /|cБ. Б. Пиотровский.
260|aМосква :|b"Изобразительное искусство",|c1999.
300|a120 с. : |bИллюстрация;|c31 см.
65000|aЖивопись.
65000|aРусско-английский язык.
65000|aМузей Эрмитаж.
65017|aSách song ngữ|xNghệ thuật|xHội hoạ|2TVĐHHN.
6530 |aHội hoạ.
6530 |aЖивопись.
6530 |aРусско-английский язык.
6530 |aМузей Эрмитаж.
6530 |aBảo tàng Quốc gia Ê- rơ- mi- tat.
6530 |aSách song ngữ.
852|a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(1): 000012201
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000012201 TK_Tiếng Nga-NG 750.497 PIО Sách 1