|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 822 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 835 |
---|
008 | 031218s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1001810396 |
---|
039 | |a20031218000000|bhueltt|y20031218000000|zhueltt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a869.3|bGRI |
---|
090 | |a869.3|bGRI |
---|
100 | 1 |aGrisham, John. |
---|
245 | 10|aChúc thư :|bTiểu thuyết /|cJohn Grisham ; Diễm Hằng ... dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c2000. |
---|
300 | |a643 tr. ;|c19cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Braxin|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Braxin. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
700 | 0 |aDiễm Hằng|edịch |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào