• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 808.042 HAR
    Nhan đề: Harbrace college handbook /

DDC 808.042
Nhan đề Harbrace college handbook / John C. Hodges ... [et al.].
Lần xuất bản Revised 12th edition with updated MLA and APA styles.
Thông tin xuất bản Fort Worth :Harcourt Brace Jovanovich,c1994
Mô tả vật lý xxvi, 544, 37, 28 p. ;19 cm.
Thuật ngữ chủ đề English language-Grammar-Handbooks, manuals, etc.
Thuật ngữ chủ đề English language-Grammar-Handbooks, manuals, etc
Thuật ngữ chủ đề English language-Rhetoric-Handbooks, manuals, etc.
Thuật ngữ chủ đề Ngữ pháp-Tiếng Anh-Tu từ-TVĐHHN.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Anh-Tu từ học-TVĐHHN
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Anh-Ngữ pháp-TVĐHHN
Từ khóa tự do Ngữ pháp
Từ khóa tự do Tiếng Anh
Từ khóa tự do English language
Từ khóa tự do Grammar
Từ khóa tự do Tu từ
Từ khóa tự do Tu từ học
Tác giả(bs) CN Hodges, John C.
Tác giả(bs) CN Horner, Winifded Bryan
Tác giả(bs) CN Webb, Suzanne STrobeck
Tác giả(bs) CN Hodges, John Cunyus,
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(2): 000019669, 000025208
000 00000cam a2200000 a 4500
0018220
0021
0048714
005202105251257
008040617s1994 txu eng
0091 0
020|a0155033379
035|a1456367525
035##|a1083188187
039|a20241209002303|bidtocn|c20210525125702|danhpt|y20040617000000|zaimee
0410|aeng
044|atxu
08204|a808.042|221|bHAR
24500|aHarbrace college handbook /|cJohn C. Hodges ... [et al.].
250|aRevised 12th edition with updated MLA and APA styles.
260|aFort Worth :|bHarcourt Brace Jovanovich,|cc1994
300|axxvi, 544, 37, 28 p. ;|c19 cm.
65010|aEnglish language|xGrammar|vHandbooks, manuals, etc.
65010|aEnglish language|xGrammar|xHandbooks, manuals, etc
65010|aEnglish language|xRhetoric|xHandbooks, manuals, etc.
65017|aNgữ pháp|xTiếng Anh|xTu từ|2TVĐHHN.
65017|aTiếng Anh|xTu từ học|2TVĐHHN
65017|aTiếng Anh|xNgữ pháp|2TVĐHHN
6530 |aNgữ pháp
6530 |aTiếng Anh
6530 |aEnglish language
6530 |aGrammar
6530 |aTu từ
6530 |aTu từ học
7001 |aHodges, John C.
7001 |aHorner, Winifded Bryan
7001 |aWebb, Suzanne STrobeck
7001 |aHodges, John Cunyus,|d1892-1967.
740|aHodges Harbrace college handbook.
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000019669, 000025208
890|a2|b3|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000019669 TK_Tiếng Anh-AN 808.042 HAR Sách 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000025208 TK_Tiếng Anh-AN 808.042 HAR Sách 2