|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8234 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8728 |
---|
005 | 202103101444 |
---|
008 | 040617s2001 ja| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4273023504 |
---|
035 | |a1456365756 |
---|
035 | ##|a1083194141 |
---|
039 | |a20241208232727|bidtocn|c20210310144455|dmaipt|y20040617000000|zaimee |
---|
041 | 0|aeng|ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.61|bSAI |
---|
100 | 1 |a斉藤, 由美子 |
---|
245 | 10|a日本語音声表現法=|bSpeech and Recitation /|c斉藤由美子 |
---|
260 | |a東京 :|bおうふう,|c2001 |
---|
300 | |a195 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 14|a日本語|x会話 |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xNgữ âm|xSách tham khảo |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aSách tham khảo |
---|
653 | 0 |a参考書 |
---|
653 | 0 |a日本語 |
---|
653 | 0 |a音声 |
---|
653 | 0 |aNgữ âm |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000007348 |
---|
890 | |a1|b7|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000007348
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.61 SAI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào