|
000
| 00000ccm a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8239 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8733 |
---|
005 | 202103091640 |
---|
008 | 040617s2001 ja| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4874241743 |
---|
035 | ##|a1083174077 |
---|
039 | |a20210309163959|bmaipt|c20201105090321|dmaipt|y20040617000000|zaimee |
---|
041 | 0|ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a425|bKAG |
---|
100 | 0 |a影山, 太郎 |
---|
245 | 10|a形態論と意味 /|c影山太郎 著 |
---|
260 | |a東京 :|bくろしお出版,|c2001 |
---|
300 | |a222 p. ; |c21 cm. |
---|
440 | |a日英語対照による英語学演習シリーズ. |
---|
650 | 00|a英語 |
---|
650 | 00|a形態論 |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xNgữ nghĩa |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xHình thái học|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aNgữ nghĩa |
---|
653 | 0 |aHình thái |
---|
700 | |a西光, 義弘 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000007486 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000007486
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
425 KAG
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào