|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8240 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8734 |
---|
005 | 202105181359 |
---|
008 | 040617s1999 xv| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a382902259X |
---|
035 | |a1456361764 |
---|
035 | ##|a1083174347 |
---|
039 | |a20241209120316|bidtocn|c20210518135953|danhpt|y20040617000000|zaimee |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a709.45632|bROM |
---|
245 | 10|aRome :|bart and architecture /|cMarco Bussagli. |
---|
260 | |aCologne :|bKưneman,|c1999 |
---|
300 | |a679 p. :|bcol. ill. ;|c38 cm. |
---|
650 | 00|aArt, Italian|zItaly|zRome. |
---|
650 | 17|aKiến trúc|zLa Mã|xNghệ thuật|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNghệ thuật |
---|
653 | 0 |aKiến trúc La Mã |
---|
653 | 0 |aLa Mã |
---|
700 | 1 |aBussagli, Marco. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000011831, 000016848 |
---|
890 | |a2|b9|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000011831
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
709.45632 ROM
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000016848
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
709.45632 ROM
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào