|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8243 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8737 |
---|
005 | 202103120910 |
---|
008 | 040617s1991 ja| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a487424050X |
---|
035 | |a1456406371 |
---|
035 | ##|a1083198713 |
---|
039 | |a20241202153703|bidtocn|c20210312091015|dmaipt|y20040617000000|zaimee |
---|
041 | 0|ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.65|bTER |
---|
100 | 1 |a寺村, 秀夫 |
---|
245 | 10|a日本語のシンタクスと意味. |n第三巻 /|c寺村秀夫 著 |
---|
260 | |a東京 : |bくろしお出版, |c1991 |
---|
300 | |a356 p. ;|c22 cm. |
---|
650 | 14|a日本語|x文法 |
---|
650 | 14|a日本語|x構文論 |
---|
650 | 14|aTiếng Nhật|xCấu trúc câu|xNgữ pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aCấu trúc câu |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |a文法 |
---|
653 | 0 |aSách tham khảo |
---|
653 | 0 |a参考書 |
---|
653 | 0 |a日本語 |
---|
653 | 0 |a文の構造 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000007457 |
---|
890 | |a1|b7|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000007457
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.65 TER
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào