• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 495.65 SAK
    Nhan đề: 要約文の表現類型 :

DDC 495.65
Tác giả CN 佐久間まゆみ.
Nhan đề 要約文の表現類型 : 日本語教育と国語教育のために / 佐久間まゆみ.
Thông tin xuất bản 東京 :ひつじ書店,1994.
Mô tả vật lý 348 p. ;20 cm.
Thuật ngữ chủ đề 文法.
Thuật ngữ chủ đề 参考書.
Thuật ngữ chủ đề 日本語.
Thuật ngữ chủ đề Sách tham khảo-Ngữ pháp-Tiếng Nhật-TVĐHHN.
Từ khóa tự do 要約文
Từ khóa tự do Tiếng Nhật.
Từ khóa tự do Ngữ pháp.
Từ khóa tự do 文法.
Từ khóa tự do Sách tham khảo.
Từ khóa tự do 参考書.
Từ khóa tự do 日本語.
Địa chỉ 500Thanh lý kho Chờ thanh lý(1): 000007473
000 00000cam a2200000 a 4500
0018244
0021
0048738
008040617s1994 ja| jpn
0091 0
020|a4938669285
035|a1456386349
039|a20241130085058|bidtocn|c20040617000000|danhpt|y20040617000000|zaimee
0410|ajpn
044|aja
08204|a495.65|bSAK
090|a495.65|bSAK
1001 |a佐久間まゆみ.
24510|a要約文の表現類型 :|b日本語教育と国語教育のために /|c佐久間まゆみ.
260|a東京 :|bひつじ書店,|c1994.
300|a348 p. ;|c20 cm.
65000|a文法.
65000|a参考書.
65000|a日本語.
65017|aSách tham khảo|xNgữ pháp|xTiếng Nhật|2TVĐHHN.
653|a要約文
6530 |aTiếng Nhật.
6530 |aNgữ pháp.
6530 |a文法.
6530 |aSách tham khảo.
6530 |a参考書.
6530 |a日本語.
852|a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000007473
890|a1|b0|c0|d0
Không tìm thấy biểu ghi nào