|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 825 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 838 |
---|
008 | 031218s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456393286 |
---|
035 | ##|a1083194461 |
---|
039 | |a20241202150857|bidtocn|c20031218000000|dhueltt|y20031218000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209498|bPHD |
---|
090 | |a398.209498|bPHD |
---|
100 | 0 |aPhạm, Viết Đào. |
---|
245 | 00|aTruyện dân gian Rumani /|cPhạm Viết Đào, Hoàng Thị Đậu. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá dân tộc,|c2000. |
---|
300 | |a303tr.;19cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Rumani|xVăn học dân gian|xTruyện dân gian|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTruyện dân gian. |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian Rumani. |
---|
700 | 0 |aHoàng, Thị Đậu. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000014408 |
---|
890 | |a1|b48|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000014408
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.209498 PHD
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào