• Sách
  • 495.180071 LIL
    小学语文口语交际教案 选 粹 /

DDC 495.180071
Tác giả CN 李, 莉莉
Nhan đề 小学语文口语交际教案 选 粹 / 李莉莉,百建华, 马兰。。。
Lần xuất bản 第1 次出版.
Thông tin xuất bản 北京 : 作文出版社, 2002.
Mô tả vật lý 477 页. : 有图画; 21 cm.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Khẩu ngữ-Giáo án-TVĐHHN.
Thuật ngữ chủ đề 中文
Thuật ngữ chủ đề 教案.
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc
Từ khóa tự do 口语.
Từ khóa tự do 中文
Từ khóa tự do Giáo án
Từ khóa tự do 教案.
Từ khóa tự do Khẩu ngữ.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(2): 000007894-5
000 00000cam a2200000 a 4500
0018251
0021
0048745
005202203301122
008040617s2002 ch| chi
0091 0
020|a7801269624
035##|a1083199060
039|a20220330112159|bmaipt|c20040617000000|danhpt|y20040617000000|zsvtt
0410|achi
044|ach
08204|a495.180071|bLIL
1000 |a李, 莉莉
24510|a小学语文口语交际教案 选 粹 /|c李莉莉,百建华, 马兰。。。
250|a第1 次出版.
260|a北京 :|b作文出版社,|c2002.
300|a477 页. :|b有图画;|c21 cm.
6500 |aTiếng Trung Quốc|xKhẩu ngữ|xGiáo án|2TVĐHHN.
65000|a中文
65000|a教案.
6530 |aTiếng Trung Quốc
6530 |a口语.
6530 |a中文
6530 |aGiáo án
6530 |a教案.
6530 |aKhẩu ngữ.
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000007894-5
890|a2|b13|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000007894 TK_Tiếng Trung-TQ 495.180071 LIL Sách 1
2 000007895 TK_Tiếng Trung-TQ 495.180071 LIL Sách 2

Không có liên kết tài liệu số nào