|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8251 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8745 |
---|
005 | 202203301122 |
---|
008 | 040617s2002 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7801269624 |
---|
035 | ##|a1083199060 |
---|
039 | |a20220330112159|bmaipt|c20040617000000|danhpt|y20040617000000|zsvtt |
---|
041 | 0|achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.180071|bLIL |
---|
100 | 0 |a李, 莉莉 |
---|
245 | 10|a小学语文口语交际教案 选 粹 /|c李莉莉,百建华, 马兰。。。 |
---|
250 | |a第1 次出版. |
---|
260 | |a北京 :|b作文出版社,|c2002. |
---|
300 | |a477 页. :|b有图画;|c21 cm. |
---|
650 | 0 |aTiếng Trung Quốc|xKhẩu ngữ|xGiáo án|2TVĐHHN. |
---|
650 | 00|a中文 |
---|
650 | 00|a教案. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |a口语. |
---|
653 | 0 |a中文 |
---|
653 | 0 |aGiáo án |
---|
653 | 0 |a教案. |
---|
653 | 0 |aKhẩu ngữ. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000007894-5 |
---|
890 | |a2|b13|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000007894
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.180071 LIL
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000007895
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.180071 LIL
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào