|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8257 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8751 |
---|
008 | 040617s2000 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7801266439 |
---|
035 | |a1456406650 |
---|
035 | ##|a1083199520 |
---|
039 | |a20241129132354|bidtocn|c20040617000000|danhpt|y20040617000000|zsvtt |
---|
041 | 0|achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a895.11|bWAN |
---|
090 | |a895.11|bWAN |
---|
100 | 0 |a王, 新霞. |
---|
245 | 10|a唐宋诗诵读 /|c廖仲安,饶杰腾,王新霞. |
---|
250 | |a第1 次 出版. |
---|
260 | |a北京 :|b作文出版社,|c2000. |
---|
300 | |a300 页. ;|c18 cm. |
---|
440 | |a中学生古诗词点诵读丛书. |
---|
650 | 00|a中文. |
---|
650 | 00|a中国文学. |
---|
650 | 00|a唐宋诗. |
---|
650 | 17|aVăn học Trung Quốc|xThơ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |a中文. |
---|
653 | 0 |a中国文学. |
---|
653 | 0 |a唐宋诗. |
---|
653 | 0 |aThơ. |
---|
653 | 0 |aVăn học Trung Quốc. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000008957 |
---|
890 | |a1|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000008957
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
895.11 WAN
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào