• Sách
  • 895.11 WAN
    唐宋诗诵读 /

DDC 895.11
Tác giả CN 王, 新霞.
Nhan đề 唐宋诗诵读 / 廖仲安,饶杰腾,王新霞.
Lần xuất bản 第1 次 出版.
Thông tin xuất bản 北京 : 作文出版社, 2000.
Mô tả vật lý 300 页. ; 18 cm.
Tùng thư(bỏ) 中学生古诗词点诵读丛书.
Thuật ngữ chủ đề 中文.
Thuật ngữ chủ đề 中国文学.
Thuật ngữ chủ đề 唐宋诗.
Thuật ngữ chủ đề Văn học Trung Quốc-Thơ-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc.
Từ khóa tự do 中文.
Từ khóa tự do 中国文学.
Từ khóa tự do 唐宋诗.
Từ khóa tự do Thơ.
Từ khóa tự do Văn học Trung Quốc.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(1): 000008957
000 00000cam a2200000 a 4500
0018257
0021
0048751
008040617s2000 ch| chi
0091 0
020|a7801266439
035|a1456406650
035##|a1083199520
039|a20241129132354|bidtocn|c20040617000000|danhpt|y20040617000000|zsvtt
0410|achi
044|ach
08204|a895.11|bWAN
090|a895.11|bWAN
1000 |a王, 新霞.
24510|a唐宋诗诵读 /|c廖仲安,饶杰腾,王新霞.
250|a第1 次 出版.
260|a北京 :|b作文出版社,|c2000.
300|a300 页. ;|c18 cm.
440|a中学生古诗词点诵读丛书.
65000|a中文.
65000|a中国文学.
65000|a唐宋诗.
65017|aVăn học Trung Quốc|xThơ|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Trung Quốc.
6530 |a中文.
6530 |a中国文学.
6530 |a唐宋诗.
6530 |aThơ.
6530 |aVăn học Trung Quốc.
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000008957
890|a1|b5|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000008957 TK_Tiếng Trung-TQ 895.11 WAN Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào