|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8258 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8752 |
---|
005 | 202203281024 |
---|
008 | 040617s2003 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7801268598 |
---|
035 | |a1456377140 |
---|
035 | ##|a1083198021 |
---|
039 | |a20241129135654|bidtocn|c20220328102423|dmaipt|y20040617000000|zsvtt |
---|
041 | 0|achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.131|bWAN |
---|
100 | 0 |a王, 铁昆 |
---|
245 | 10|a通用汉字正形字典 :|b通用语言文子系列工具书 /|c王铁昆, 许嘉璐,哀贵仁. |
---|
250 | |a弟1 次出版. |
---|
260 | |a北京 :|b作文出版社,|c2003 |
---|
300 | |a363 页. ;|c19 cm. |
---|
650 | 00|a汉字. |
---|
650 | 00|a中文. |
---|
650 | 00|a字典. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xChữ Hán|xTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |a汉字. |
---|
653 | 0 |a中文. |
---|
653 | 0 |a字典. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
653 | 0 |aChữ Hán. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000008925-6 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000008925
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
495.131 WAN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000008926
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
495.131 WAN
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào