• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 495.131 WAN
    Nhan đề: 通用汉字正形字典 :

DDC 495.131
Tác giả CN 王, 铁昆
Nhan đề 通用汉字正形字典 : 通用语言文子系列工具书 / 王铁昆, 许嘉璐,哀贵仁.
Lần xuất bản 弟1 次出版.
Thông tin xuất bản 北京 :作文出版社,2003
Mô tả vật lý 363 页. ;19 cm.
Thuật ngữ chủ đề 汉字.
Thuật ngữ chủ đề 中文.
Thuật ngữ chủ đề 字典.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Chữ Hán-Từ điển-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc.
Từ khóa tự do 汉字.
Từ khóa tự do 中文.
Từ khóa tự do 字典.
Từ khóa tự do Từ điển.
Từ khóa tự do Chữ Hán.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(2): 000008925-6
000 00000cam a2200000 a 4500
0018258
0021
0048752
005202203281024
008040617s2003 ch| chi
0091 0
020|a7801268598
035|a1456377140
035##|a1083198021
039|a20241129135654|bidtocn|c20220328102423|dmaipt|y20040617000000|zsvtt
0410|achi
044|ach
08204|a495.131|bWAN
1000 |a王, 铁昆
24510|a通用汉字正形字典 :|b通用语言文子系列工具书 /|c王铁昆, 许嘉璐,哀贵仁.
250|a弟1 次出版.
260|a北京 :|b作文出版社,|c2003
300|a363 页. ;|c19 cm.
65000|a汉字.
65000|a中文.
65000|a字典.
65017|aTiếng Trung Quốc|xChữ Hán|xTừ điển|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Trung Quốc.
6530 |a汉字.
6530 |a中文.
6530 |a字典.
6530 |aTừ điển.
6530 |aChữ Hán.
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000008925-6
890|a2|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000008925 TK_Tiếng Trung-TQ 495.131 WAN Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000008926 TK_Tiếng Trung-TQ 495.131 WAN Sách 2