|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8267 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8761 |
---|
005 | 202104010923 |
---|
008 | 040618s1993 ilu a 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 92038454 |
---|
020 | |a0256130566 (recycled paper) |
---|
035 | |a26852960 |
---|
035 | ##|a26852960 |
---|
039 | |a20241125224210|bidtocn|c20210401092334|danhpt|y20040618000000|zsvtt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |ailu |
---|
050 | 00|aHF5691|b.H788 1993 |
---|
082 | 04|a650.01513|220|bHUG |
---|
100 | 1 |aHughes, Robert James,|d1946- |
---|
245 | 10|aBusiness math essentials /|cRobert J. Hughes. |
---|
260 | |aHomewood, IL :|bIrwin Mirror Press,|c1993 |
---|
300 | |a1 v. (various pagings) :|bill. (some col.) ;|c28 cm. |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
650 | 00|aBusiness mathematics. |
---|
650 | 17|aToán học|xKinh doanh|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKinh doanh |
---|
653 | 0 |aBusiness mathematics |
---|
653 | 0 |aToán kinh doanh |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000011365 |
---|
856 | 41|3Publisher description|uhttp://www.loc.gov/catdir/description/mh031/92038454.html |
---|
856 | 41|3Table of contents|uhttp://www.loc.gov/catdir/toc/mh031/92038454.html |
---|
890 | |a1|b13|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000011365
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
650.01513 HUG
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào