• Sách
  • 495.180076 ZHA
    中考试文 :

DDC 495.180076
Tác giả CN 赵, 书君
Nhan đề 中考试文 : 课内阅读试题竞选 / 赵书君.
Lần xuất bản 第 4 次 出版.
Thông tin xuất bản 北京 : 语文出版社, 2003.
Mô tả vật lý 159 页. ; 26 cm.
Tùng thư(bỏ) 红对钩系列.
Thuật ngữ chủ đề 试题.
Thuật ngữ chủ đề 阅读.
Thuật ngữ chủ đề 中文.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Đề thi-Đọc hiểu-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc.
Từ khóa tự do 试题.
Từ khóa tự do 阅读.
Từ khóa tự do 中文.
Từ khóa tự do Đề thi.
Từ khóa tự do Đọc hiểu.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQTQ(2): 000005348-9
000 00000cam a2200000 a 4500
0018273
0021
0048767
005202203311448
008040618s2003 ch| chi
0091 0
020|a7801262514
035##|a1083171081
039|a20220331144845|bmaipt|c20040618000000|danhpt|y20040618000000|zsvtt
0410|achi
044|ach
08204|a495.180076|bZHA
1000 |a赵, 书君
24510|a中考试文 :|b课内阅读试题竞选 /|c赵书君.
250|a第 4 次 出版.
260|a北京 :|b语文出版社,|c2003.
300|a159 页. ;|c26 cm.
440|a红对钩系列.
65000|a试题.
65000|a阅读.
65000|a中文.
65017|aTiếng Trung Quốc|xĐề thi|xĐọc hiểu|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Trung Quốc.
6530 |a试题.
6530 |a阅读.
6530 |a中文.
6530 |aĐề thi.
6530 |aĐọc hiểu.
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|cTQ|j(2): 000005348-9
890|a2|b54|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000005348 TK_Tiếng Trung-TQ 495.180076 ZHA Sách 1
2 000005349 TK_Tiếng Trung-TQ 495.180076 ZHA Sách 2

Không có liên kết tài liệu số nào