|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8275 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8769 |
---|
005 | 202103291517 |
---|
008 | 040619s1990 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4893581066 |
---|
035 | ##|a1083173536 |
---|
039 | |a20210329151740|bmaipt|c20201211154104|dmaipt|y20040619000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.6824|bMIZ |
---|
100 | 0 |a水谷, 信子 |
---|
245 | 10|a総合日本語 :|b初級から中級へ = An introduction to intermediate Japanese : an integrated course /|c水谷信子 |
---|
260 | |a東京 :|b凡人社,|c1990. |
---|
300 | |a250 p. :|b挿絵;|c26 cm +|e4 cassettes. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xSơ cấp|xTrung cấp|xGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |a教材 |
---|
653 | 0 |aTrung Cấp |
---|
653 | 0 |a日本語 |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |a中級 |
---|
653 | 0 |a初級 |
---|
653 | 0 |aSơ cấp |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000007492 |
---|
890 | |a1|b24|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000007492
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.6824 MIZ
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào