|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8277 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8771 |
---|
005 | 202012081128 |
---|
008 | 040619s2001 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4893582380 |
---|
035 | |a1456375270 |
---|
035 | ##|a1083173075 |
---|
039 | |a20241129091027|bidtocn|c20201208112846|dmaipt|y20040619000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.684|bKOI |
---|
100 | 0 |a小出,慶一 |
---|
245 | 10|a日本語を楽しく読む本 :|b日本語を学ぶ人たちのための : Enjoyable task reading in Japanese preadvance . 中上級 / |c小出慶一, |
---|
250 | |a第6刷発行 |
---|
260 | |a東京 :|b産能短期大学,|c2001 |
---|
300 | |a135 p. :|b挿絵;|c26 cm+|e解答付き |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xĐọc hiểu|xNâng cao|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |a日本語 |
---|
653 | 0 |a読解 |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |a上級. |
---|
653 | 0 |aĐọc hiểu |
---|
700 | 0 |aAllan Mitsuru Tsuda 絵 |
---|
700 | 0 |a中村ひでのり 絵 |
---|
700 | 0 |a渋沢妃生子 |
---|
700 | 0 |a神谷京子 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000007404 |
---|
890 | |a1|b12|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000007404
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.684 KOI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào