DDC
| 495.1824 |
Tác giả CN
| 王, 福祥. |
Nhan đề
| 外国人学中国语 :. 第二册 / : Le Chinois A La Portee De Tous . / 王福祥,杨天戈,周奎杰. |
Lần xuất bản
| 第一次印刷. |
Thông tin xuất bản
| 北京 : 华语教学, 1995. |
Mô tả vật lý
| 184 页. : 有图画 ; 26 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| 中文. |
Thuật ngữ chủ đề
| 教程. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo trình-Tiếng Trung Quốc-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Trung Quốc. |
Từ khóa tự do
| 中文. |
Từ khóa tự do
| 教程. |
Từ khóa tự do
| Giáo trình. |
Tác giả(bs) CN
| 周奎杰 |
Tác giả(bs) CN
| 杨, 天戈. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Trung-TQTQ(2): 000007726-7 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8281 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8775 |
---|
008 | 040619s1995 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7800526127 |
---|
035 | ##|a1083171860 |
---|
039 | |a20040619000000|banhpt|y20040619000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1824|bVUT |
---|
090 | |a495.1824|bVUT |
---|
100 | 0 |a王, 福祥. |
---|
245 | 10|a外国人学中国语 :. |n第二册 / : |bLe Chinois A La Portee De Tous . / |c王福祥,杨天戈,周奎杰. |
---|
250 | |a第一次印刷. |
---|
260 | |a北京 :|b华语教学,|c1995. |
---|
300 | |a184 页. :|b有图画 ;|c26 cm. |
---|
650 | 00|a中文. |
---|
650 | 00|a教程. |
---|
650 | 17|aGiáo trình|xTiếng Trung Quốc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |a中文. |
---|
653 | 0 |a教程. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
700 | 0 |a周奎杰 |
---|
700 | 0 |a杨, 天戈. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|cTQ|j(2): 000007726-7 |
---|
890 | |a2|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000007726
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1824 VUT
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000007727
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1824 VUT
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào